Quý khách đang muốn mang theo thú cưng của mình trong chuyến bay của Vietnam Airlines nhưng chưa nắm rõ những quy định cụ thể. Để giúp quý khách có một chuyến bay thuận tiện và dễ dàng, Airtickets sẽ chia sẻ cụ thể quy định của Hãng ở bài viết này.
I. QUY ĐỊNH VẬN CHUYỂN ĐỘNG VẬT CẢNH THEO DẠNG HÀNH LÝ KÝ GỬI
Quy định chung:
– Vietnam Airlines chỉ chấp nhận vận chuyển chó, mèo, chim cảnh.
– Nếu hành khách có nhu cầu mang theo động vật cảnh theo hành lý ký gửi vui lòng liên hệ với đại lý ủy quyền của Vietnam Airlines đặt dịch vụ ít nhất trước 24 giờ khi khởi hành chuyến bay.
– Hành khách cần liên hệ đến các cơ quan kiểm dịch, đại sứ quán, lãnh sự quán của các nước liên quan trong hành trình để chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ theo yêu cầu như giấy phép xuất/nhập khẩu, chứng nhận kiểm dịch, sức khỏe, tiêm phòng, trọng lượng vật nuôi được phép vận chuyển.
– Nhiệt độ thời tiết khắc nghiệt trong quá trình vận chuyển đôi khi ảnh hưởng đến sức khỏe của động vật cảnh, vì vậy trong một số trường hợp thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh trong hành trình bay, hãng sẽ từ chối vận chuyển động vật cảnh của hành khách.
– Hành khách nên có mặt tại sân bay trước 2 tiếng để làm các thủ tục trước chuyến bay, khi làm thủ tục gửi động vật cảnh theo diện hành lý ký gửi hành khách sẽ được nhân viên Vietnam Airlines hướng dẫn ký mẫu “Miễn trừ trách nhiệm”.
– Một số giống chó rất nhạy cảm với nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, áp suất, âm thanh và dễ bị tổn thương khi đi máy bay. Vì vậy, để an toàn cho chuyến bay cũng như những động vật cảnh của hành khách, Vietnam Airlines sẽ không chấp nhận vận chuyển các giống chó/mèo sau đây:
- Chó: Affenpinscher, Akita, American Bulldog, American Staffordshire Terrier, American Pit Bull Terrrier, Boston Terrrier, Boxer, Brussels Griffin, Bulldog, Cavalier King Charles Spaniel, Chinese Pug, Chow chow, Dogo Argentino, Dogue de Bordeux, English Bulldog, English Toy Spaniel, French Bulldog, Fila Brazillero, Lhasa Apso, Japanese Boxer, Japanese Chin, Japanese Pug, Japanese Spaniel (Chin), Mastiff (all breeds), Pekingese, Pit Bull, Pug, Shar Pei, Shih Tzu, Staffordshire Bull Terrier, Spaniels, Tibetan Spaniel, Tosa and its mix breed, Rottweiler and its mixed breed.
- Mèo: Burmese, Exotic, Himalayan, Persian.
Điều kiện chấp nhận vận chuyển:
– Trọng lượng: Vietnam Airlines chỉ chấp nhận vận chuyển động vật cảnh (kể cả lồng) có trọng lượng tối đa là 32 kg. Nếu trong trường hợp trọng lượng động vật cảnh vượt quá 32 kg sẽ được vận chuyển theo đường hàng hóa.
– Sức khỏe:
- Động vật cảnh có sức khỏe tốt, thân thiện với con người.
- Động vật cảnh không mắc bệnh, đã được tiêm phòng đầy đủ không có mùi khó chịu, không làm ảnh hưởng đến hành khách và tài sản của họ.
- Động vật cảnh đang mang thai thì không được phép vận chuyển.
– Lồng vận chuyển:
- Lồng vận chuyển phải có kích thước phù hợp và đủ rộng để động vật cảnh có thể vận động như xoay, đừng lên, nằm, ngồi xuống.
- Lồng được làm từ các vật liệu kim loại, nhựa, gỗ cứng hoặc gỗ dán.
- Lồng phải chắc chắn, có hệ thống thông khí, thoáng đãng.
- Mỗi động vật cảnh phải có một lồng riêng, chim thì có thể một đôi trong một lồng và xung quanh lồng phải được bọc bằng vải.
Chi phí vận chuyển động vật cảnh:
– Chặng bay nội địa Việt Nam: Giá hành lý đặc biệt trên phần hành trình nội địa áp dụng theo từng chặng bay.
Tổng trọng lượng |
Giá tịnh áp dụng cho 1 lồng vận chuyển |
Từ 9 kg trở xuống |
500.000 VNĐ |
Trên 9 kg đến 16 kg |
800.000 VNĐ |
Trên 16 kg đến 32 kg |
1.200.000 VNĐ |
– Chặng bay quốc tế:
- Giá hành lý đặc biệt trên phần hành trình quốc tế áp dụng áp dụng theo từng đoạn hành trình từ điểm gửi hành lý đến điểm dừng tiếp theo .
- Các mức giá trên được quy đổi ra đồng tiền địa phương tại thời điểm giao dịch.
Tổng trọng lượng |
Trong khu vực A |
Trong khu vực B hoặc giữa B và A |
Trong khu vực C hoặc giữa C và A/B |
Trong khu vực D hoặc giữa D và A/B/C |
Ghi chú |
Từ 9 kg trở xuống |
50 USD |
100 USD |
157 USD |
200 USD |
Mức giá áp dụng cho 1 lồng vận chuyển |
Trên 9 kg đến 16 kg |
75 USD |
125 USD |
225 USD |
250 USD |
|
Trên 16 kg đến 32 kg |
125 USD |
175 USD |
250 USD |
275 USD |
Chú thích:
- Khu vực A: Việt Nam, Lào, Campuchia, Myanmar, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Singapore và Hồng Kông.
- Khu vực B: Nga, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Úc và các nước Châu Á khác (trừ Khu vực A).
- Khu vực C: Pháp, Đức, Anh, các nước châu Âu khác (trừ Nga) và các nước Trung Đông, Châu Phi.
- Khu vực D: Châu Mỹ.
Lưu ý:
- Tổng trọng lượng bao gồm trọng lượng của động vật cảnh và lồng vận chuyển.
- Phí hoàn Hành lý đặc biệt sẽ được áp dụng nếu quý khách muốn hoàn tiền hành lý đặc biệt sau khi đã đặt trước và trả tiền cho Hành lý đặc biệt.
- Trong vòng 24 giờ trước chuyến bay hoặc sau chuyến bay: 50% mức giá áp dụng và phụ thu.
- Ngoài 24 giờ trước chuyến bay: 10% mức giá áp dụng và phụ thu.
- Chính sách hành lý đặc biệt của Vietnam Airlines chỉ áp dụng đối với các chuyến bay do Vietnam Airlines khai thác. Nếu hành trình của quý khách có bao gồm chặng bay được khai thác bởi Hãng hàng không khác, chính sách hành lý đặc biệt của hãng khai thác sẽ được áp dụng cho chặng bay đó.
II. QUY ĐỊNH VẬN CHUYỂN ĐỘNG VẬT CẢNH THEO DẠNG HÀNH LÝ XÁCH TAY
Quy định chung:
– Vận chuyển động vật cảnh trên cabin (PETC) là dịch vụ vận chuyển vật nuôi (chó hoặc mèo) theo dạng hành lý xách tay trong suốt quá trình từ phòng chờ tại điểm xuất phát, trên các chuyến bay đến điểm đến của khách.
– Yêu cầu về PETC phải được đặt trước ít nhất 36h so với giờ dự định khởi hành của chuyến bay.
Đối tượng và phạm vi áp dụng:
– Đối tượng áp dụng: Chỉ áp dụng đối với hành khách hạng Thương gia, hội viên hạng Bạch kim và hội viên Elite Plus của SkyTeam.
– Phạm vi áp dụng: Áp dụng trên các đường bay quốc tế của Vietnam Airlines khai thác xuất phát từ các sân bay: Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng đến các sân bay Paris, Matscova, Inchoen, Bussan, Quảng Châu, Đài Loan, Cao Hùng và ngược lại.
– Không áp dụng đối với khách hội viên SkyTeam đi trên chuyến bay khởi hành từ Đà Nẵng.
Điều kiện chấp nhận vận chuyển:
– Tuổi: Từ 10 tuần tuổi trở lên.
– Trọng lượng: Cả động vật cảnh và lồng tối đa là 6 kg.
– Sức khỏe:
- Động vật cảnh có sức khỏe tốt, không bị bệnh, đã được tiêm phòng đầy đủ, không có mùi khó chịu, không gây ảnh hưởng đến hành khách và tài sản của họ.
- Động vật cảnh đang mang thai sẽ không được phép vận chuyển.
– Lồng vận chuyển:
- Lồng vận chuyển phù hợp với kích thước và đủ rộng để của động vật cảnh có thể vận động như xoay, đứng lên, ngồi hoặc nằm xuống thoải mái. Kích thước 3 chiều (rộng, dài, cao) không vượt quá 35cm x 30cm x 20cm.
- Lồng có thể được làm từ các vật liệu nhựa, kim loại, nhựa cứng, lưới kim loại hàn, gỗ cứng hoặc gỗ dán.
- Các thành của lồng chắc chắn. Một cạnh của lồng phải thiết kế có cửa để mở ra được, và phải được khóa chắc chắn.
- Thiết kế bên trong của lồng trơn, nhẵn, không có gờ, cạnh sắc nhọn có thể làm bị thương động vật cảnh.
- Đáy lồng làm bằng vật liệu cứng, kín và không thấm nước. Chỗ nằm của động vật cảnh phải có vật liệu hút nước phù hợp. Rơm rạ, cỏ khô không được dùng làm vật liệu hút nước.
- Nếu lồng vận chuyển có bánh xe, bánh xe đó phải được tháo trước chuyến bay hoặc có thế gập lại được.
- Lồng phải có hệ thống thông khí và thoáng đãng.
- Lồng được đặt dưới sàn máy bay, phía trước ghế ngồi của hành khách.
Chí phí vận chuyển: Mức giá cước Động vật cảnh vận chuyển trên Cabin được tính dựa trên tổng trọng lượng của một động vật cảnh và một lồng vận chuyển tương ứng.
– Chặng bay nội địa Việt Nam: Giá cước PETC trên hành trình hoàn toàn nội địa Việt Nam được áp dụng cho từng chặng bay.
Chặng bay |
Mức giá tịnh (không bao gồm VAT) |
Giữa HAN và SGN/CXR/BMV/DLI/VCA/PXU/UIH/PQC; Giữa SGN và HPH/VII/VDH/THD. |
1.000.000 VNĐ |
Các chặng bay nội địa Việt Nam khác |
500.000 VNĐ |
– Chặng bay quốc tế:
- Giá hành lý đặc biệt trên phần hành trình quốc tế áp dụng theo từng đoạn hành trình từ điểm gửi hành lý đến điểm dừng tiếp theo.
- Các mức giá trên được quy đổi ra đồng tiền địa phương tại thời điểm giao dịch.
Trong khu vực A |
Trong khu vực B hoặc giữa khu vực A và B |
Trong khu vực C hoặc giữa khu vực C và A/B |
Trong khu vực D hoặc giữa D và A/B/C |
50 USD |
100 USD |
175 USD |
200 USD |
Chú thích:
- Khu vực A: Việt Nam, Lào, Campuchia, Myanmar, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Singapore và Hồng Kông.
- Khu vực B: Nga, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Úc và các nước Châu Á khác (trừ Khu vực A).
- Khu vực C: Pháp, Đức, Anh, các nước châu Âu khác (trừ Nga) và các nước Trung Đông, Châu Phi.
- Khu vực D: Châu Mỹ.
Lưu ý:
- Phí hoàn Hành lý đặc biệt sẽ được áp dụng nếu quý khách muốn hoàn tiền hành lý đặc biệt sau khi đã đặt trước và trả tiền cho Hành lý đặc biệt.
- Trong vòng 24 giờ trước chuyến bay hoặc sau chuyến bay: 50% mức giá áp dụng và phụ thu.
- Ngoài 24 giờ trước chuyến bay: 10% mức giá áp dụng và phụ thu.
- Chính sách hành lý đặc biệt của Vietnam Airlines chỉ áp dụng đối với các chuyến bay do Vietnam Airlines khai thác. Nếu hành trình của bạn có bao gồm chặng bay được khai thác bởi hãng hàng không khác, chính sách hành lý đặc biệt của hãng khai thác sẽ được áp dụng.
Nếu có nhu cầu vận chuyển động vật cảnh khi thực hiện các chuyến bay của Vietnam Airlines thì ngay từ khi đặt vé máy bay quý khách nên nhờ đến sự tư vấn tận tình của nhân viên của hãng, phòng vé hoặc đại lý để có sự chuẩn bị kỹ lưỡng nhất cho những chuyến bay suôn sẻ. Ngoài ra, để có thêm nhiều thông tin thú vị về hàng không, các kinh nghiệm khi đi máy bay cũng như vé máy bay giá rẻ chất lượng của các Hãng hàng không, quý hành khách hãy thường xuyên theo dõi các thông tin được cung cấp tại Airtickets.vn nhé!